Có 3 kết quả:
游移 yóu yí ㄧㄡˊ ㄧˊ • 犹疑 yóu yí ㄧㄡˊ ㄧˊ • 猶疑 yóu yí ㄧㄡˊ ㄧˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to wander
(2) to shift around
(3) to waver
(4) to vacillate
(2) to shift around
(3) to waver
(4) to vacillate
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to hesitate
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to hesitate
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0