Có 3 kết quả:

游移 yóu yí ㄧㄡˊ ㄧˊ犹疑 yóu yí ㄧㄡˊ ㄧˊ猶疑 yóu yí ㄧㄡˊ ㄧˊ

1/3

yóu yí ㄧㄡˊ ㄧˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) to wander
(2) to shift around
(3) to waver
(4) to vacillate

Từ điển Trung-Anh

to hesitate

Từ điển Trung-Anh

to hesitate